Có 2 kết quả:
决算 jué suàn ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨㄢˋ • 決算 jué suàn ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) final account
(2) to calculate the final bill
(3) fig. to draw up plans to deal with sth
(2) to calculate the final bill
(3) fig. to draw up plans to deal with sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) final account
(2) to calculate the final bill
(3) fig. to draw up plans to deal with sth
(2) to calculate the final bill
(3) fig. to draw up plans to deal with sth
Bình luận 0